軍用金
ぐんようきん「QUÂN DỤNG KIM」
☆ Danh từ

qũy chiến tranh

軍用金 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軍用金
軍用 ぐんよう
dùng cho quân sự; sử dụng trong quân đội
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
軍資金 ぐんしきん
tiền quỹ dành cho quân sự
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm