Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
麿 まろ
bạn
不二 ふに ふじ
vô song
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
中二 ちゅうに
giây - năm (của) cao trẻ hơn
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.
ふかっせいガス 不活性ガス
khí trơ.