Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
亜鉛鍍金 あえんめっき
mạ kẽm.
亜鉛鍍金する あえんめっきする
xi kẽm.
亜鉛合金 あえんごうきん
hợp kim kẽm
鍍金 めっき ときん メッキ
sự mạ; lớp mạ; sự mạ vàng; sự giả vờ, sự làm màu
亜鉛中毒 あえんちゅうどく
sự nhiễm độc kẽm
金鍍金 きんめっき
mã vàng.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
亜鉛 あえん
kẽm