Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
物理学者 ぶつりがくしゃ
nhà vật lý.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
中啓 ちゅうけい
cái quạt xếp dùng trong nghi thức
啓学 けいがく
keigaku (nhà xuất bản)
原子物理学者 げんしぶつりがくしゃ
nhà vật lý hạt nhân
物理学 ぶつりがく
vật lý học.
理論物理学 りろんぶつりがく
vật lý học lý thuyết
薬理学者 やくりがくしゃ
nhà nghiên cứu dược lý