Các từ liên quan tới 田中忠雄 (評論家)
評論家 ひょうろんか
Nhà phê bình
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
料理評論家 りょうりひょうろんか
nhà phê bình ẩm thực
美術評論家 びじゅつひょうろんか
nhà phê bình mĩ thuật
野球評論家 やきゅうひょうろんか
bình luận viên bóng chày
文芸評論家 ぶんげいひょうろんか
nhà phê bình văn học
政治評論家 せいじひょうろんか
người bình luận chính trị (nhà báo, phóng viên)
音楽評論家 おんがくひょうろんか
nhà phê bình âm nhạc