Các từ liên quan tới 田中早苗 (翻訳家)
翻訳家 ほんやくか
người dịch, máy truyền tin
早苗 さなえ
gạo seedlings
アジアたいへいようきかいほんやくきょうかい アジア太平洋機械翻訳協会
Hiệp hội dịch máy Châu Á Thái Bình Dương; AAMT
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
翻訳 ほんやく
phiên dịch
早苗月 さなえづき
fifth lunar month
早苗鳥 さなえどり
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
翻訳語 ほんやくご
thuật ngữ được sử dụng trong dịch thuật