Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中明日菜
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
にほん。ちゅうごくゆうこうきょうかい 日本・中国友好協会
hội Nhật Trung hữu nghị.
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
日野菜 ひのな ヒノナ
hinona (Japanese variety of long-rooted pickling turnip, Brassica rapa var. akana)
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
明日 あした あす みょうにち
bữa hôm sau
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu