Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
政治学者 せいじがくしゃ
học giả chính trị
政治学 せいじがく
khoa học chính trị (sự nghiên cứu có tính chất học thuật về chính quyền, về thiết chế <CHTRị>)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
政治哲学 せいじてつがく
triết học chính trị
政治力学 せいじりきがく
political dynamics, dynamics of political forces, the balance of political power
国際政治学 こくさいせいじがく
sự nghiên cứu chính trị quốc tế
政治経済学 せいじけいざいがく
môn kinh tế chính trị
政治地理学 せいじちりがく
việc nghiên cứu địa lý chính trị