Các từ liên quan tới 田中陽子 (タレント)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
tài năng trẻ; ngôi sao mới; ngôi sao truyền hình.
タレントマネー タレント・マネー
bonus paid to sports people for excellent performance
テレビタレント テレビ・タレント
tài năng truyền hình
陽子 ようし
hạt proton.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình