Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田中魁秀
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
花魁道中 おいらんどうちゅう
cuộc diễu hành của điếm hạng sang
魁 さきがけ
hỏi giá phía trước (của) những người(cái) khác; trước hết tới sự tích nạp; đi tiên phong; người đi trước; điềm báo
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
渠魁 きょかい
đầu sỏ, đầu đảng, thủ lĩnh, tên trùm, đại ca (của một băng cướp...)
首魁 しゅかい
người báo hiệu; người báo trước, người tiền bối; tổ tiên, nguyên mẫu đầu tiên
魁偉 かいい
khỏe mạnh; cơ bắp; khổng lồ; to hơn người thường; điều bất thường; điều kinh dị; điều mà khoa học chưa giải thích nổi