Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
浜 はま ハマ
bãi biển
三重ノ海剛司 みえノうみつよし
Mienoumi Tsuyoshi (cựu võ sĩ Sumo)
木ノ実 きのみ
hạt dẻ; quả; dâu tây
木ノ葉 このは
lá cây
ノ木偏 のぎへん
"cây hai nhánh" gốc ở bên trái