Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
瀬田蜆 せたしじみ セタシジミ
Corbicula sandai (species of basket clam)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
瀬 せ
chỗ nông; chỗ cạn
ノ米偏 のごめへん ノごめへん
kanji "topped rice" radical (radical 165)
瀬病 せびょう
bệnh hủi
潮瀬 しおせ
hiện thời biển
大瀬 おおせ オオセ
cá mập thảm Nhật Bản (Orectolobus japonicus)