Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
初代 しょだい
trước hết phát sinh; chìm
新田 しんでん あらた にった
đất canh tác mới
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
新時代 しんじだい
tân thời