Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
俊 しゅん
sự giỏi giang; sự ưu tú.
孝 こう きょう
hiếu; sự hiếu thảo
田沼時代 たぬまじだい
thời kỳ Tanuma
俊馬 しゅんば
con ngựa nhanh chóng