Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
修理代 しゅうりだい
giá (của) những sự sửa chữa
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
二十代 にじゅうだい
Những năm 20 tuổi; những năm hai mươi.
二代目 にだいめ
thế hệ thứ 2
にだんベッド 二段ベッド
Giường hai tầng.