Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
代人 だいにん
người thay thế; đại biểu; người được uỷ nhiệm; người đại diện; đại diện
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田代芋 たしろいも タシロイモ
khoai tây
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ