田作り
たづくり「ĐIỀN TÁC」
☆ Danh từ
Sự canh tác ruộng; cá phơi khô

田作り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田作り
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田作 でんさく たづくり
làm khô những cá trống trẻ (hoặc những cá xacđin)
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
作り つくり づくり
đồ hoá trang, son phấn ; sự hoá trang, cách sắp trang, cấu tạo, bản chất, tính chất
刈り田 かりた
đồng lúa đã thu hoạch, đồng lúa đã gặt
作り名 つくりな
Bí danh; bút danh.
ケーキ作り ケーキづくり
việc làm bánh