Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
遺跡 いせき
di tích
名跡 めいせき みょうせき
họ
名田 みょうでん
rice field in the charge of a nominal holder (ritsuryo system)
インフレけいこう インフレ傾向
xu hướng gây lạm phát
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
名所古跡 めいしょこせき
di tích lịch sử nổi tiếng
名所旧跡 めいしょきゅうせき
những chỗ lịch sử và sân khấu