Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
郁郁 いくいく
hưng thịng
郁郁たる いくいくたる
thơm
馥郁 ふくいく
thơm ngát, ngào ngạt, nồng nàn
郁子 むべ うべ ムベ
cây nho Nhật Bản (Stauntonia hexaphylla)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
馥郁たる ふくいくたる
thơm phưng phức, thơm ngát
城 しろ じょう
thành; lâu đài.