Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
神剣 しんけん
thần kiếm.
神宮 じんぐう
miếu thờ; điện thờ của đạo Shinto
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
宮田家 みやたか
gia đình,họ miyata
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
大神宮 だいじんぐう
miếu thờ chính (vĩ đại) ở (tại) ise
神宮寺 じんぐうじ
chùa Jingu