Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
宮田家
みやたか
gia đình,họ miyata
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
宮家 みやけ
dinh thự của một hoàng tử; gia đình hoàng gia
田家 でんか
điền gia; căn nhà nông thôn.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
田舎家 いなかや
canh tác cái nhà; căn nhà thôn quê
宮廷画家 きゅうていがか
họa sĩ sân
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
「CUNG ĐIỀN GIA」
Đăng nhập để xem giải thích