Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
地方区 ちほうく
khu vực bầu cử địa phương
消防 しょうぼう
sự cứu hoả; sự phòng cháy chữa cháy.
地方消費税 ちほうしょうひぜい
thuế tiêu dùng địa phương
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
消防カバー しょうぼうカバー
chăn cứu hỏa