Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
三郎 さぶろう サブロウ
nguời con trai thứ 3
廿日 にじゅうび はつか
hai mươi ngày; một phần hai mươi (ngày (của) tháng)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
村田真 むらたまこと
Murata Makoto
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
廿日鼠 にじゅうびねずみ
bắt chuột
チアミン三リン酸エステル チアミン三リンさんエステル
hợp chất hóa học thiamine triphosphate