Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田村薬品工業
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
おうしゅうこんぴゅーたこうぎょうかい 欧州コンピュータ工業会
Hiệp hội các Nhà sản xuất Máy tính Châu Âu.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
農村工業 のうそんこうぎょう
Công nghiệp nông thôn.
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
食品工業 しょくひんこうぎょう
công nghiệp thức ăn
工業製品 こうぎょうせいひん
sản phẩm công nghiệp, hàng hóa công nghiệp
工業化成品 こうぎょうかせいしな
hóa chất công nghiệp.