Các từ liên quan tới 田浦駅 (花蓮県)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
蓮の花 はすのはな
hoa sen
金蓮花 きんれんか キンレンカ
Nymphoides peltata (loài thực vật có hoa trong họ Menyanthaceae)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
県花 けんか
prefectural flower, floral emblem for a prefecture
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
秋田県 あきたけん
Akita, một tỉnh nằm ở vùng Đông Bắc Nhật Bản
蓮 はす はちす ハス
hoa sen