Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
澤田 さわだ
Từ chỉ tên người.
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
澤 さわ
Cái đầm, cái ao tù nước đọng
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
廉 かど れん
charge, grounds, suspicion
廉売 れんばい
sự giao kèo mua bán
廉恥 れんち
liêm sỉ
廉々 かどかど
từng điểm; từng phần