Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田畑、田 たはた、た
田畑 たはた でんぱた たはたけ
ruộng vườn
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
永田町 ながたちょう
Nagata-chou (Japan's political center; equiv. of Downing Street)
ひかりディスク 光ディスクQUANG
Đĩa quang học; đĩa quang học số.
ひかりファイバ 光ファイバQUANG
Sợi quang.
はっこうダイオード 発光ダイオード
đi ốt phát quang