Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田畑、田 たはた、た
田畑 たはた でんぱた たはたけ
ruộng vườn
芋畑 芋畑
Ruộng khoai tây
アナウンサー アナウンサ
người phát thanh viên; người đọc trên đài
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.