Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
端子 たんし
cực, đầu (điện)
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
泰 たい タイ
Thailand
コンポーネント端子 コンポーネントたんし
kết nối thành phần
D端子 Dたんし
thiết bị đầu cuối d
裸端子 はだかたんし
đầu cốt trần
アース端子 アースたんし
đầu nối dây tiếp đất