Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 田辺朔郎
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
朔 さく
ngày 1 của âm lịch
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
晦朔 かいさく
hoàng hôn
朔日 ついたち/さくじつ
Ngày mùng 1 đầu tháng.(Từ điển của Nhật)
正朔 せいさく せいついたち
bắt đầu (của) tháng hoặc năm; ngày đầu năm; lịch
朔風 さくふう
cơn gió bắc
八朔 はっさく
ngày sóc mùng một tháng tám trong lịch âm (ngày thu hoạch vụ mùa mới); quả cam Hassaku