田長鳥
たおさどり「ĐIỀN TRƯỜNG ĐIỂU」
☆ Danh từ
Lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)

田長鳥 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田長鳥
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
田長 たおさ
master of the rice field, chief farmer
長尾鳥 ながおどり
gà đuôi dài.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
死出田長 しでたおさ
lesser cuckoo (Cuculus poliocephalus)
アラブしゅちょうこくれんぽう アラブ首長国連邦
các tiểu vương quốc Ả-rập thống nhất
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)