Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
麩 ふすま
Cám lúa mì; cháo đặc.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
生麩 なまふ しょうふ
cám lúa mì.
お麩 おふ
cám lúa mì
麩質 ふしつ ふすましつ
nhựa gạo
揚げ麩 あげふ
bánh mì khô chiên
天麩羅 てんぷら
món Tempura