由縁
ゆえん「DO DUYÊN」
☆ Danh từ
Hiểu biết; quan hệ; sự đồng cảm; suy luận

Từ đồng nghĩa của 由縁
noun
由縁 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 由縁
縁由 えんゆ えんゆう
sự kết nối
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân
縁 ゆかり ふち よすが よすか へり えん えにし えに え
mép; lề; viền
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ
らてん・あめりかじゆうぼうえきれんごう ラテン・アメリカ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu mỹ la tinh.
合縁奇縁 あいえんきえん
Mối quan hệ giữa vợ chồng, bạn bè hay những người xung quanh là do duyên, hợp hay không cũng do duyên