由々しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ
傷々しい きず々しい
cảm động; cảm động
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
北々東 きた々ひがし
phía bắc bắc -e ast; mà cũng không - mà cũng không -e ast
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua