由無き
よしなき「DO VÔ」
☆ Danh từ
Vô nghĩa
Không có cảm giác, bất tỉnh, không có nghĩa, vô nghĩa, điên rồ, ngu dại
Vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch

由無き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 由無き
む。。。 無。。。
vô.
由無し事 よしなしこと
điều vô nghĩa, điều vô lý, điều tầm thường,ít quan trọng
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
無き なき
không có
由々しき ゆゆしき
nghiêm trọng, đáng báo động
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由 よし
lý do; nguyên nhân