Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 由岐町
多岐 たき
nhiều nhánh; nhiều hướng
岐路 きろ
đường rẽ; ngả rẽ; bước ngoặt
分岐 ぶんき
sự chia nhánh; sự phân nhánh
岐阜 ぎふ
tỉnh Gifu
由 よし
lý do; nguyên nhân
aseanじゆうぼうえきちいき ASEAN自由貿易地域
Khu vực Mậu dịch Tự do ASEAN
よーろっぱじゆうぼうえきれんごう ヨーロッパ自由貿易連合
hiệp hội mậu dịch tự do châu âu.
由由しい ゆゆしい
khắc; nghiêm túc; đáng sợ