甲夜
こうや かぶとよる「GIÁP DẠ」
☆ Danh từ
Giờ tuất (từ cổ), khoảng thời gian từ khoảng 7 giờ đến 9 giờ tối

甲夜 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲夜
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
夜夜 よよ
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
夜夜中 よよなか
nửa đêm, mười hai giờ đêm
夜 よる よ
ban tối
夜な夜な よなよな
mỗi buổi tối; đêm sau khi đêm
甲巡 こうじゅん
Tuần dương hạm bọc sắt.
背甲 せごう はいこう
mai (cua, rùa)