甲巡
こうじゅん「GIÁP TUẦN」
☆ Danh từ
Tuần dương hạm bọc sắt.

甲巡 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲巡
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
甲 こう きのえ かん かぶと
Giáp (thiên can thứ nhất); cái vỏ, mai (rùa); mu bàn chân, bàn tay; bậc thứ nhất
巡り巡って めぐりめぐって
quay đi quẩn lại
軽巡 けいじゅん
tàu tuần dương hạng nhẹ
巡狩 じゅんしゅ めぐかり
đế quốc đến thăm
重巡 じゅうじゅん
tàu tuần dương hạng nặng
巡礼 じゅんれい
cuộc hành hương; hành hương.
巡回 じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.