甲状腺癌
こうじょうせんがん「GIÁP TRẠNG TUYẾN NHAM」
☆ Danh từ
Ung thư tuyến giáp

甲状腺癌 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 甲状腺癌
甲状腺 こうじょうせん
bướu cổ
傍甲状腺 ぼうこうじょうせん
tuyến cận giáp
甲状腺炎 こうじょうせんえん
viêm tuyến giáp trạng
甲状腺クリーゼ こうじょうせんクリーゼ
cơn ngộ độc tuyến giáp
甲状腺ガゼル こうじょうせんガゼル コウジョウセンガゼル
linh dương bướu giáp (là một loài động vật có vú trong họ Bovidae, bộ Artiodactyla)
甲状腺腫 こうじょうせんしゅ
bướu cổ
甲状腺ホルモン こうじょうせんホルモン
hoóc môn tuyến giáp
副甲状腺 ふくこうじょうせん
tuyến cận giáp