Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
甲虫 かぶとむし カブトむし カブトムシ こうちゅう
Bọ cánh cứng Coleoptera
甲虫類 こうちゅうるい
loài bọ cánh cứng
甲虫目 こうちゅうもく
bộ Bọ cánh cứng
王者 おうじゃ おうしゃ
bậc vương giả; ông hoàng; ông vua
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
世界王者 せかいおうじゃ
nhà vô địch thế giới