Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申師任堂
任天堂 にんてんどう
Nintendo (công ty trò chơi viđêô).
大師堂 だいしどう
hall with an enshrined statue of Kobo Daishi (at a Shingon temple)
担任教師 たんにんきょうし
giáo viên chủ nhiệm
専任講師 せんにんこうし
giảng viên toàn bộ thời gian; thầy giáo
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
堂堂と どうどうと
không có sự xin lỗi; không có sự ngập ngừng