Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申状
ゼリー状 ゼリー状 ゼリーじょう
Dạng thạch
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
しさんいんぼいす〔おくりじょう) 試算インボイス〔送り状)
hóa đơn hình thức.
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
申し申し もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
信用状申し込み書 しんようじょうもうしこみしょ
đơn xin mở thư tín dụng.
申入 もうしいれ
đề nghị; đề xuất; báo cáo; mệnh đề; chú ý