申し申し
もうしもうし「THÂN THÂN」
☆ Thán từ
Xin lỗi ( khi gọi ai đó)

申し申し được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 申し申し
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申し様 もうしよう
từ; từ ngữ
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申し分 もうしぶん
Điểm không hài lòng, điểm đáng trách, điểm bất lợi
申し訳 もうしわけ
lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi
申し子 もうしご
đứa con trời cho
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi