Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
申し申し
もうしもうし
xin lỗi ( khi gọi ai đó)
申し もうし
excuse me! (when calling out to someone)
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
申し様 もうしよう
từ; từ ngữ
申し出 もうしで もうしいで
đề nghị; yêu cầu; đòi hỏi; báo cáo; chú ý
申し分 もうしぶん
Điểm không hài lòng, điểm đáng trách, điểm bất lợi
申し訳 もうしわけ
lời xin lỗi; sự xin lỗi; sự tạ lỗi
申し子 もうしご
đứa con trời cho
申 さる
Chi thứ 9 trong 12 chi
「THÂN THÂN」
Đăng nhập để xem giải thích