Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
デボンき デボン紀
kỷ Đê-von
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
蘭 あららぎ アララギ らに らん
cây phong lan, hoa lan
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
紀 き
Nihon-shoki
波蘭 ポーランド
nước Ba Lan
葉蘭 はらん
cây tỏi rừng.
蘭虫 らんちゅう ランチュウ
(động vật học) một loại cá vàng