Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 申英哲
哲 てつ
hiền nhân; nhà hiền triết, nhà triết học
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
英英語 えいえいご
tiếng anh anh (lit. tiếng anh tiếng anh, i.e. tiếng anh như được nói trong uk)
中哲 ちゅうてつ
Triết học Trung hoa.
変哲 へんてつ
Sự bất thường, sự khác thường, sự kỳ lạ
賢哲 けんてつ
nhà hiền triết; nhà thông thái; người thông minh
先哲 せんてつ
nhà hiền triết cổ đại; triết gia cổ đại
聖哲 せいてつ
người đàn ông khôn ngoan