Các từ liên quan tới 男はつらいよ 寅次郎ハイビスカスの花 特別篇
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
バラのはな バラの花
hoa hồng.
ハイビスカス ヒビスカス
cây dâm bụt.
次男 じなん
con trai thứ
特別の とくべつの
riêng biệt.
男女の別 だんじょのべつ
sự phân biệt (của) giới tính
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.