Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
頑張れ! がんばれ
Cố lên ( lời động viên, cổ vũ )
頑張れ がんばれ
cố lên
頑張り がんばり
tính ngoan cường; sự chịu đựng
頑張る がんばる
cố; cố gắng; nỗ lực
次男 じなん
con trai thứ
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
ガラスばり ガラス張り
chớp cửa kính
頑張ろう がんばろう
Cùng cố gắng