Các từ liên quan tới 男はつらいよ 浪花の恋の寅次郎
バラのはな バラの花
hoa hồng.
浪花 なにわ
vùng Naniwa (tên gọi cũ của vùng Osaka)
寅の刻 とらのこく
xung quanh bốn oclock vào buổi sáng
次男 じなん
con trai thứ
男の中の男 おとこのなかのおとこ
đàn ông nhất trong những người đàn ông; đàn ông chân chính
浪花節 なにわぶし
Naniwabushi
隣の花は赤い となりのはなはあかい
đứng núi này trông núi nọ
次の例では つぎのれいでは
như trong ví dụ sau.