Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
せまいすーぷ 狭いスープ
chè.
磯 いそ
bờ biển có nhiều đá; bờ biển lởm chởm
狭 せ さ
bị chật chội, gần như đầy
磯汁 いそじる
súp hải sản
磯鮪 いそまぐろ イソマグロ
cá ngừ răng chó
磯魚 いそうお
inshore fish, fish that lives in rocky coastal waters
磯馴 そなれ
cây Ngọa Tùng, cây Tùng Xà, cây tùng lá kim