Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 男達の唄
ブおとこ ブ男NAM
người xấu trai.
男友達 おとこともだち
bạn là con trai
男伊達 おとこだて
người đàn ông hào hiệp
伊達男 だておとこ だて おとこ
người chưng diện; công tử bột
唄 うた
bài hát
男の中の男 おとこのなかのおとこ
man among men, manly man, alpha male
唄う うたう
hát; ca hát
長唄 ながうた
Bản anh hùng ca dài với sự đệm của đàn shamisen; một thể loại ca kịch Nhật.